Có 2 kết quả:
徒劳无功 tú láo wú gōng ㄊㄨˊ ㄌㄠˊ ㄨˊ ㄍㄨㄥ • 徒勞無功 tú láo wú gōng ㄊㄨˊ ㄌㄠˊ ㄨˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to work to no avail (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to work to no avail (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0